Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bước đường


pas qu'on fait (en chemin); chemin; parcours
Lòng quê đi một bước đường một đau (Nguyễn Du)
la nostalgie du pays, à chaque pas qu'on fait, entraîne de la douleur
Bước đường khó khăn
parcours difficile
bước đường cùng
impasse; cul-de-sac



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.